Điều trị nội nha (điều trị tủy) là một trong những quy trình kỹ thuật cao trong nha khoa. Tuy nhiên, không phải lúc nào kết quả cũng đạt được như kỳ vọng. Một số ca điều trị vẫn dẫn đến đau dai dẳng hoặc thất bại sau thời gian ngắn. Vậy đâu là nguyên nhân?
Vi khuẩn – Thủ phạm cốt lõi của mọi thất bại nội nha
Vi sinh vật tồn lưu trong hệ thống ống tủy
Nghiên cứu chỉ ra rằng Enterococcus faecalis là loài vi khuẩn thường được tìm thấy trong các ca thất bại điều trị tủy, với khả năng kháng lại môi trường khắc nghiệt, bám dính mạnh vào thành ống tủy, sống sót trong môi trường thiếu dinh dưỡng, và tạo biofilm (màng sinh học) cứng đầu.
Hệ thống ống tủy phức tạp
Các ống phụ, ống bên, ống isthmus (cầu nối giữa các ống chính), vùng delta chóp,... là nơi vi khuẩn ẩn náu khó loại bỏ hoàn toàn.
Ở răng cối lớn hàm trên, đặc biệt là ống MB2 thường xuyên bị bỏ sót.
Những vùng không được bơm rửa kỹ hoặc dụng cụ không tới sẽ tồn đọng mô tủy hoại tử và vi khuẩn.
Tái nhiễm vi khuẩn sau điều trị
Rò rỉ vi mô do trám bít không kín.
Trám tạm lỏng lẻo, bị bung ra trong thời gian chờ phục hồi vĩnh viễn.
Phục hình sau cùng không đảm bảo niêm kín sinh học.
Khử khuẩn và bơm rửa chưa triệt để
Dung dịch chính yếu: NaOCl 2.5–5.25% là lựa chọn phổ biến để diệt khuẩn và hòa tan mô tủy.
Kích hoạt dung dịch bơm rửa: Sử dụng sóng siêu âm (PUI), laser, hoặc các hệ thống kích hoạt cơ học giúp tăng khả năng xâm nhập vào các vùng phức tạp.
Không loại bỏ smear layer (lớp bùn khoáng): Việc không dùng EDTA hoặc không đủ thời gian để loại bỏ smear layer khiến các ống ngà bị bịt kín, giảm hiệu quả khử khuẩn.
Bỏ sót ống tủy – Một trong những nguyên nhân hàng đầu
MB2 thường hiện diện ở răng cối lớn hàm trên với tần suất từ 60–90%, nhưng dễ bị bỏ sót nếu không có kính lúp hoặc kính hiển vi nội nha.
Các răng trước đôi khi có thêm ống phụ hoặc kênh rẽ đôi.
Răng hàm dưới có thể có 3 hoặc thậm chí 4 ống tủy (ống trung tâm hoặc phía ngoài lưỡi).
Bỏ sót ống tủy là một nguyên nhân dẫn đến viêm quanh chóp dai dẳng và đau kéo dài sau điều trị.
Trám bít ống tủy không đạt yêu cầu
Trám bít không chỉ là lấp đầy mà là tạo ra một hàng rào kín khít 3 chiều để ngăn tái nhiễm. Những sai sót bao gồm:
- Trám thiếu: Không chạm đến chóp, tạo khoảng chết cho vi khuẩn phát triển.
- Trám thừa: Vật liệu vượt qua vùng chóp, gây kích ứng mô quanh chóp, có thể tạo viêm hạt hoặc u hạt.
- Tạo bọng khí, rỗ khí trong khối trám bít.
- Sử dụng vật liệu không phù hợp: Một số vật liệu trám bít có thể gây phản ứng mô hoặc co ngót sau trám.
Phục hồi sau điều trị không đúng kỹ thuật
Các lỗi trong phục hồi sau cùng có thể làm thất bại điều trị nội nha dù kỹ thuật điều trị tủy trước đó rất tốt:
- Trì hoãn phục hồi dẫn đến vi khuẩn tái xâm nhập từ môi trường miệng.
- Miếng trám vĩnh viễn không kín rìa hoặc bị nứt.
- Mão bị lỏng, cement gắn kém chất lượng hoặc dùng sai kỹ thuật dán.
- Không kiểm tra cắn đúng cách, gây sang chấn khớp cắn, dẫn đến đau âm ỉ hoặc nứt chân răng.
Sai sót kỹ thuật trong quá trình điều trị nội nha
Các lỗi phổ biến:
Gãy dụng cụ trong ống tủy (thường do không tuân thủ kỹ thuật thao tác, tạo đường trượt không đủ).
Thủng thành ống tủy (perforation): đặc biệt hay gặp ở vùng sàn buồng tủy hoặc vùng cong nhiều.
Tạo bậc (ledge), đi sai đường (zipping), hoặc di chuyển chóp chân răng làm cản trở trám bít hoàn toàn.
Tắc nghẽn ống tủy do debris hoặc đóng vôi.
Yếu tố toàn thân và bệnh lý tại chỗ
Ngay cả khi điều trị kỹ thuật hoàn hảo, các yếu tố của bệnh nhân cũng ảnh hưởng lớn:
- Tiểu đường: Giảm khả năng lành thương, nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.
- Huyết áp cao, bệnh tim mạch: Có thể làm biến đổi phản ứng viêm vùng quanh chóp.
- Suy giảm miễn dịch, ung thư, hóa trị: Làm cho vi khuẩn dễ gây hại hơn.
- Hút thuốc: Làm giảm lưu lượng máu vùng quanh chóp, tăng nguy cơ viêm dai dẳng.
- Viêm nha chu kết hợp nội nha: Tổn thương hai hệ thống, phức tạp về chẩn đoán và điều trị.
Các nguyên nhân ít gặp nhưng quan trọng
Nang quanh chóp không lành do u xương, nang biểu mô.
Nhiễm trùng ngoài chân răng: Vi khuẩn ở bề mặt chân răng hoặc xi măng gốc răng.
Phản ứng dị ứng với vật liệu trám bít hoặc chất sát khuẩn.
Chấn thương tái phát (do nhai, nghiến răng) gây nứt chân răng sau điều trị.
Kết luận
Một điều trị nội nha thành công không chỉ phụ thuộc vào một yếu tố mà là tổng hòa của:
- Chẩn đoán chính xác.
- Kỹ thuật xử lý ống tủy chuyên sâu.
- Trám bít kín khít.
- Phục hồi đúng chuẩn.
- Theo dõi hậu phẫu và tư vấn bệnh nhân.
Việc đau sau điều trị có thể là bình thường trong 24–72 giờ đầu, nhưng nếu kéo dài hoặc tăng dần thì cần đánh giá lại kỹ lưỡng toàn bộ các yếu tố nêu trên để can thiệp kịp thời.
Các bạn có thể tham khảo thêm các loại vật liệu nội nha phổ biến
Cone trám bít ông tủy
Trâm tay, trâm máy điều trị tủy
Các loại dung dịch bơm rửa ống tủy
Vật liệu trám bít ống tủy
Các loại chốt gia cố ống tủy sau điều trị nội nha
Dụng cụ sử dụng trong điều trị nội nha
Thiết bị nội nha