Các loại xi măng nội nha truyền thống có xu hướng co rút hoặc bị rửa trôi theo thời gian, làm tăng nguy cơ tái nhiễm khuẩn. BioRoot Flow là một loại xi măng gốc khoáng tricalcium silicate, có tính sinh học và mở rộng nhẹ khi đông cứng, giúp tăng khả năng bịt kín ống tủy. Ngoài ra, sản phẩm có độ pH cao, mang lại đặc tính kháng khuẩn hiệu quả.
Giới thiệu
BS Lauren Kuhn Nuth trình bày một trường hợp điều trị nội nha lại thành công sử dụng BioRoot Flow của Septodont.
Tỷ lệ thành công của điều trị nội nha không phẫu thuật thường rất cao. Tuy nhiên, một số yếu tố như việc trám bít không hoàn hảo hay không thể bịt kín các cấu trúc giải phẫu phức tạp có thể ảnh hưởng đến kết quả lâu dài của điều trị.
Các loại xi măng nội nha truyền thống có xu hướng co rút hoặc bị rửa trôi theo thời gian, làm tăng nguy cơ tái nhiễm khuẩn. BioRoot Flow là một loại xi măng gốc khoáng tricalcium silicate, có tính sinh học và mở rộng nhẹ khi đông cứng, giúp tăng khả năng bịt kín ống tủy. Ngoài ra, sản phẩm có độ pH cao, mang lại đặc tính kháng khuẩn hiệu quả.
Phương pháp
Bệnh nhân đến khám với răng #30 (răng cối lớn thứ nhất hàm dưới bên phải) đã được điều trị nội nha trước đó nhưng có dấu hiệu viêm quanh chóp. Hình ảnh chụp phim cho thấy có ống tủy disto-lingual (DL) và ống tủy trung tâm mesial (MM) chưa được trám bít.
Trường hợp này đã được điều trị lại, và sau một năm theo dõi, vùng quanh chóp đã lành thương đáng kể.
Thảo luận
Một điều kiện tiên quyết để điều trị nội nha lại thành công là phải loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trong hệ thống ống tủy và đảm bảo trám bít kín lâu dài. Công nghệ biosilicate hoạt tính trong BioRoot Flow không chỉ giúp tạo hiệu ứng kháng khuẩn mà còn hỗ trợ quá trình tái tạo xương quanh chóp một cách hiệu quả.
.jpg)
Kết quả điều trị
Khám lâm sàng ban đầu
Tháng 6/2022, bệnh nhân đến khám tư vấn nội nha sau khi nha sĩ phát hiện tổn thương quanh chóp trên phim X-quang.
- Tiền sử điều trị nội nha: Răng #30 đã được chữa tủy vào năm 2016, nhưng không có phim theo dõi từ 2017.
- Khám lâm sàng: Không có dấu hiệu sưng, đau, lỗ rò hay viêm nhiễm. Răng không nhạy cảm với gõ và sờ nắn.
- Chẩn đoán hình ảnh:
+ Phim X-quang periapical (PA) cho thấy hủy xương quanh chóp (3x3mm ở chân gần, 3x5mm ở chân xa).
+ Hình ảnh CBCT phát hiện ống tủy chưa được trám bít (disto-lingual và có thể có ống tủy trung tâm mesial).
Quy trình điều trị
Hai ngày sau buổi khám tư vấn, bệnh nhân quay lại để tiến hành điều trị nội nha lại không phẫu thuật cho răng #30.
Bác sĩ tiến hành gây tê tại chỗ và cô lập bằng đê cao su, sau đó mở lại xoang tủy để tiếp cận hệ thống ống tủy. Các bước thực hiện bao gồm:
- Loại bỏ gutta percha cũ trong các ống MB, ML, DB bằng dung môi và dụng cụ quay tay.
- Xác định chiều dài làm việc bằng máy định vị chóp điện tử.
- Rửa sạch ống tủy với NaOCl 6% bằng kim bơm rửa có lỗ bên.
- Sử dụng hệ thống GentleWave để hỗ trợ làm sạch triệt để.
- Trám bít bằng BioRoot Flow theo kỹ thuật single-cone/hydraulic condensation.
- Hàn kín lỗ mở tủy và chụp phim kiểm tra sau điều trị.

Theo dõi sau điều trị
6 tháng sau điều trị:
Tháng 1/2023, bệnh nhân quay lại kiểm tra định kỳ. Kết quả khám cho thấy mô nha chu hoàn toàn bình thường, không có dấu hiệu sưng hay nhiễm trùng. Phim X-quang và CBCT xác nhận sự giảm đáng kể kích thước tổn thương quanh chóp, chứng tỏ quá trình lành thương đang diễn ra tốt.
12 tháng sau điều trị:
Tháng 6/2023, bệnh nhân quay lại tái khám lần cuối. Không có triệu chứng lâm sàng, không đau nhức hay sưng nề. Phim X-quang cho thấy quá trình lành thương hoàn tất, CBCT xác nhận sự phục hồi mô xương quanh chóp. Không cần theo dõi thêm nếu không có vấn đề phát sinh.
Yếu tố quyết định sự thành công của điều trị nội nha lại
Môi trường tối ưu để hồi phục
Mục tiêu chính của điều trị nội nha là tạo điều kiện cho quá trình lành thương diễn ra hiệu quả. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là chất lượng của vật liệu trám bít.
Theo nghiên cứu của Marconi et al. (2022), thất bại trong điều trị nội nha chủ yếu liên quan đến chất lượng trám bít kém. Do đó, việc lựa chọn một loại xi măng nội nha có đặc tính bít kín tốt, kháng khuẩn và hỗ trợ tái tạo xương là điều cần thiết.
Hiệu quả kháng khuẩn của BioRoot Flow
Khoảng 35% thành ống tủy không thể được làm sạch hoàn toàn bằng dụng cụ cơ học (Peters et al, 2001). Vì vậy, sự thành công của điều trị nội nha phụ thuộc vào sự kết hợp giữa dung dịch rửa tủy và chất trám bít.
BioRoot Flow có độ tinh khiết cao, an toàn sinh học và có khả năng mở rộng nhẹ khi đông cứng. Điều này giúp xi măng xâm nhập vào các ống ngà và bịt kín các vi khuẩn còn sót lại. Đặc tính pH cao của sản phẩm còn giúp tiêu diệt vi khuẩn, tạo môi trường lành thương tối ưu.
Một nghiên cứu của Zavattini et al. (2020) chỉ ra rằng các loại xi măng gốc canxi silicat có khả năng thúc đẩy quá trình lành thương quanh chóp, có tính kháng khuẩn và tạo liên kết với mô răng. Đây chính là nền tảng giúp BioRoot Flow trở thành lựa chọn lý tưởng cho bác sĩ nội nha.
Kết luận
BioRoot Flow của Septodont kế thừa những ưu điểm của BioRoot RCS, mang lại khả năng trám bít hoàn hảo, kháng khuẩn mạnh mẽ và hỗ trợ quá trình lành thương tối ưu.
Vai trò của BioRoot Flow trong ca điều trị này bao gồm:
- Hỗ trợ trám bít kín hoàn toàn hệ thống ống tủy.
- Tạo môi trường kháng khuẩn giúp hạn chế nguy cơ tái nhiễm.
- Thúc đẩy quá trình lành thương của xương quanh chóp.
Với những đặc tính vượt trội, BioRoot Flow là lựa chọn lý tưởng cho các bác sĩ nội nha mong muốn cải thiện chất lượng điều trị và nâng cao tỷ lệ thành công lâu dài.
Các bạn có thể tham khảo thêm các loại vật liệu nội nha phổ biến
Sản phẩm của hãng Septodont
Các sản phẩm trám bít ống tủy
Các loại MTA nội nha
Vật liệu trám bít sinh học thay thế ngà răng BioDentine Septodont
Trám bít ống tuỷ BioRoot RCS Septodont
Tài liệu được copy và dịch lại từ link: https://dentistry.co.uk/2025/01/10/successful-root-canal-re-treatment-with-bioroot-flow/
Trong quá trình dịch có 1 số thuật ngữ chúng tôi dùng có thể sai, rất mong các bạn đọc và cho xin ý kiến để sửa lại, xin chân thành cảm ơn