Trong nha khoa hiện đại, các biến chứng cơ học và sinh học liên quan đến implant đã trở thành lý do phổ biến trong các buổi tư vấn. Do đó, việc áp dụng những quy trình đơn giản, dễ tái lập là rất cần thiết. Phần mềm OptiShade là 1 phần mềm hỗ trợ Bác Sĩ và Kỹ Thuật Viên trong các case lâm sàng phục hình thẩm mỹ khó như bài viết
Trường hợp lâm sàng do Bác sĩ Edouard Cristofari thực hiện
Bài viết và nội dung của bài viết được xuất bản theo trách nhiệm của Tác giả như một sự thể hiện ý tưởng và thực hành của riêng Tác giả. Styleitaliano phủ nhận mọi trách nhiệm về nội dung hình ảnh và văn bản của tác phẩm này.
Giới thiệu
Trong nha khoa hiện đại, các biến chứng cơ học và sinh học liên quan đến implant đã trở thành lý do phổ biến trong các buổi tư vấn. Do đó, việc áp dụng những quy trình đơn giản, dễ tái lập là rất cần thiết.
Cô D. đã đến phòng khám với lo ngại về thẩm mỹ liên quan đến răng 22. Sau ba năm đặt implant, cô bày tỏ sự không hài lòng với viền mờ đục, không thẩm mỹ của abutment zirconia. Một kế hoạch điều trị thẩm mỹ và thay thế lớp phục hình tạm với các đường viền tự nhiên đã được thực hiện để đảm bảo sự thành công lâu dài về thẩm mỹ, chức năng và cơ học cho phục hình mới.
Trong trường hợp này, để tối ưu hoá kết quả và giảm thiểu số lần thử, thiết bị đo màu răng OptiShade (Smileline, Thụy Sĩ) đã được sử dụng.
Quy trình lâm sàng
Tình trạng ban đầu (Hình 1):
Mão trên răng 22 trông có phần cồng kềnh và trục nghiêng về phía xa.
Thiết kế kỹ thuật số (Hình 2):
Trục của mão được điều chỉnh để di chuyển về phía gần.
Đường viền góc gần được thay đổi để đạt đối xứng với răng 22.
Contour ở vùng cổ được làm phẳng lại.
Xây dựng đường viền mọc tự nhiên (Hình 3):
Việc tạo ra một đường viền mọc tự nhiên là một nhiệm vụ thách thức, đặc biệt trong các phục hình implant.
Trong trường hợp này, abutment có contour lồi, và một đường viền mọc lồi có thể tăng nguy cơ tụt nướu.
Để ngăn ngừa tình trạng tụt nướu phía ngoài, abutment phải được điều chỉnh trước khi lấy dấu mới.
Quá trình mài chỉnh abutment (Hình 4):
Abutment zirconia hiện tại đã được gỡ bỏ để điều chỉnh profile lồi phía mặt ngoài thành profile hơi lõm và sau đó được sử dụng làm phục hình tạm.
Do vị trí bucco-lingual và độ nghiêng của implant, abutment được điều chỉnh để có profile mọc hơi lõm.
Quá trình mô nướu hồi phục (Hình 5):
Sau ba tuần, quá trình mô nướu hồi phục hoàn tất và lấy dấu được tiến hành.
Quan sát từ góc đỉnh (Hình 6):
Hơn 2 mm mô nướu xung quanh implant đã được tạo ra nhờ giảm độ cồng kềnh của abutment zirconia. Điều này đảm bảo sự ổn định tốt hơn cho mô mềm.
Quá trình scan số (Hình 7):
Bốn lần scan kỹ thuật số bằng máy scan trong miệng được thực hiện để đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác:
1. Quét cả hai hàm với abutment đã điều chỉnh và ở trạng thái khớp cắn.
2. Quét hàm với scan body để ghi lại vị trí implant.
3. Quét hàm với implant lộ ra mà không có abutment đã điều chỉnh.
4. Quét abutment đã điều chỉnh bên ngoài miệng để sao chép profile mọc.
Trình tự này đảm bảo ghi lại chính xác profile nướu và đường viền mọc, hỗ trợ việc thích ứng của phục hình cuối cùng trong khi vẫn duy trì tham chiếu trans-mucosal. Quản lý màu sắc (Hình 8):
Đầu phiên làm việc, việc đánh giá màu sắc được thực hiện bằng OptiShade.
Thiết bị OptiShade đo màu theo hệ Lab*, cung cấp dữ liệu số mô tả màu sắc theo ba chiều, giúp thông tin chính xác và dễ chia sẻ với phòng labo.
Sử dụng phần mềm Matisse (Hình 9):
Phần mềm này tính toán các công thức và hỗn hợp cần thiết của bột sứ (dentin, enamel, internal effects) để đạt màu sắc phù hợp nhất, giúp tối ưu kết quả với số lần thử tối thiểu.
Matisse tương thích với OptiShade, đơn giản hóa quy trình đắp lớp.
Thiết kế Abutment (Hình 10):
Vít vặn được định vị ở viền cắn. Abutment kênh vít góc nghiêng (Nobel Procera, Nobel Biocare) cho phép điều chỉnh linh hoạt trục vít từ 0° đến 25° trong khi vẫn giữ được ưu điểm của phục hình bắt vít.
Phục hình sứ (Hình 11):
Phần mềm Matisse cũng cung cấp công thức cho hiệu ứng nội bộ. Để ngăn ngừa hiện tượng nứt sứ, cần sử dụng bột sứ tương thích với hệ số giãn nở nhiệt của zirconia.
Trục vít ở mặt trong được nhìn thấy rõ nhờ hệ thống ASC. Đầu vít có thiết kế lục giác và cần một tua vít đặc biệt để lắp đặt đúng cách.
Kết quả cuối cùng:
Hình 12: Nụ cười khi hoàn thành
Hình 13: Trong lần thử đầu tiên, sau khi xác nhận sự hoà hợp về màu sắc, phục hình trên implant được vặn chặt vào vị trí
Hình 14: Góc nhìn bên.
Hình 15: Trên phần mềm OptiShade, có thể so sánh màu sắc của mão mới với màu mục tiêu. Chỉ số DELTA E thể hiện sự khác biệt màu sắc nhận thức bởi mắt người. Trong trường hợp này, chỉ số DELTA E cho thấy sự khớp màu từ tốt đến rất tốt. Chỉ số DELTA E < 1,6 nghĩa là sự khác biệt về màu sắc không thể nhận biết bằng mắt thường.
Hình 16: Góc nhìn bên
Kết luận
Việc điều trị lại các mão răng trên implant đang trở nên phổ biến trong thực hành lâm sàng. Các kỹ thuật đơn giản sau đây được khuyến nghị:
Thiết kế đường viền mọc phụ thuộc vào vị trí implant và tình trạng mô mềm. Đường viền mọc cần được định hình đúng trước khi lấy dấu, sử dụng phục hình tạm.
Quy trình kỹ thuật số thích hợp giúp tối ưu hóa việc sao chép profile nướu.
Việc áp dụng giao thức màu kỹ thuật số đã giảm thiểu sự khác biệt màu sắc và sai lệch tông màu, cải thiện giao tiếp với kỹ thuật viên nha khoa.
Tài liệu được copy và dịch lại từ link: https://www.styleitaliano.org/prosthetic-retreatment-of-a-single-implant-supported-crown-and-result-optimization-with-optishade/
Trong quá trình dịch có 1 số thuật ngữ chúng tôi dùng có thể sai, rất mong các bạn đọc và cho xin ý kiến để sửa lại, xin chân thành cảm ơn