Răng đổi màu không rõ nguyên nhân (Unexplained Discoloured Anterior Teeth - UDAT) là một hiện tượng lâm sàng thường gặp nhưng dễ bị bỏ sót trong thực hành nha khoa hàng ngày. Những thay đổi về màu sắc có thể là dấu hiệu duy nhất của chấn thương răng trước đó hoặc các quá trình bệnh lý tiềm ẩn như hoại tử tủy, thoái hóa canxi buồng tủy (calcific metamorphosis), tiêu chân răng hoặc tổn thương tủy răng không triệu chứng.
Định nghĩa và phân loại
Răng đổi màu không rõ nguyên nhân (UDAT) được định nghĩa là sự thay đổi màu sắc của răng cửa trước vĩnh viễn mà không có tiền sử chấn thương, điều trị nội nha hoặc điều trị phục hồi trước đó.
Phân loại răng đổi màu có thể chia thành:
- Đổi màu nội sinh: liên quan đến thay đổi trong cấu trúc ngà răng (như trong thoái hóa canxi, hoại tử tủy).
- Đổi màu ngoại sinh: do sự xâm nhập của sắc tố từ môi trường bên ngoài hoặc vi khuẩn qua các khe nứt nhỏ.
Vai trò của bệnh sử và thăm khám lâm sàng
Việc khai thác bệnh sử đóng vai trò quyết định trong chẩn đoán UDAT. Bác sĩ cần xác định:
- Thời điểm răng bắt đầu đổi màu.
- Có tiền sử chấn thương răng hay không (thường bị quên hoặc không được ghi nhận).
- Có triệu chứng liên quan không (đau, sưng, nhạy cảm...).
- Răng có đáp ứng với các test tủy không?
Thăm khám lâm sàng bao gồm:
- Quan sát màu sắc răng dưới ánh sáng tự nhiên.
- So sánh với răng đối bên và răng lân cận.
- Gõ dọc và ngang để kiểm tra đáp ứng đau.
- Test tủy bằng hơi lạnh (Endo-Frost) và điện (EPT).
Giá trị và hạn chế của các test tủy
Các test tủy giúp đánh giá tình trạng sinh tồn thần kinh của tủy răng, nhưng không đánh giá chính xác lưu lượng máu – yếu tố chính của tình trạng sống tủy.
Hạn chế của test tủy:
- Dương tính giả có thể do: truyền kích thích qua dây chằng nha chu, nứt răng, kích thích răng kế cận.
- Âm tính giả thường gặp trong trường hợp tủy chưa hoàn toàn hoại tử, đặc biệt sau chấn thương.
Tuy nhiên, kết hợp cả hai test lạnh và EPT vẫn là tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng đáng tin cậy hiện nay, đặc biệt trong các trường hợp UDAT.
Hình ảnh học: Lựa chọn và phân tích
Chụp X-quang kỹ thuật số (LCPA) là bước đầu tiên:
Khi đọc phim, cần đánh giá các yếu tố:
- Tình trạng phục hồi răng.
- Hình thái buồng tủy, ống tủy.
- Khoảng dây chằng nha chu.
- Có tiêu chân răng ngoài hoặc trong hay không.
- Dấu hiệu của thoái hóa canxi hay không.
Chụp CBCT:
Được chỉ định khi phim thường không đủ thông tin, đặc biệt trong:
- Thoái hóa canxi.
- Tiêu chân răng khó thấy.
- Xác định hướng tiếp cận điều trị nội nha.

Khi nào nên can thiệp?
Không phải mọi răng đổi màu đều cần điều trị.
Các chỉ định can thiệp:
- Có triệu chứng đau, sưng.
- Có tổn thương quanh chóp.
- Tiêu chân răng tiến triển.
- Mất thẩm mỹ nghiêm trọng ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân.
Trong trường hợp đổi màu do thoái hóa canxi:
- Khoảng 75% không có triệu chứng hay tổn thương quanh chóp.
- Theo dõi định kỳ bằng X-quang là đủ.
- Điều trị nội nha dự phòng không được khuyến cáo, trừ khi có bằng chứng rõ ràng.
Các lựa chọn điều trị UDAT
Theo dõi lâm sàng và hình ảnh học:
Tẩy trắng răng đơn độc:
Phục hồi thẩm mỹ:
Điều trị nội nha:
-
Chỉ định khi răng không sống, có tổn thương quanh chóp, hoặc điều trị thất bại.
-
Tiếp cận ống tủy trong trường hợp thoái hóa canxi cần sử dụng kính hiển vi phẫu thuật, định hướng qua hình ảnh CBCT.
-
Sau điều trị nội nha có thể tẩy trắng trong-ngoài.
Mão toàn phần:
Nhổ răng và phục hồi bằng implant/cầu:
Một số lưu ý trong thực hành lâm sàng
Lý do UDAT bị bỏ sót:
- Hạn chế thời gian.
- Mắt kém nhận biết màu (mù màu, metamerism).
- Bệnh nhân không biết hoặc không nhớ tiền sử chấn thương.
Câu hỏi cần đặt ra trong thăm khám:
- Vì sao răng này khác màu?
- Đổi màu từ khi nào?
- Có triệu chứng hay dấu hiệu nào khác?
- Tủy răng còn sống không?
- Có tổn thương quanh chóp không?
- Có nên điều trị không?
Kết luận
UDAT là một thách thức chẩn đoán trong nha khoa tổng quát. Việc nhận diện chính xác, sử dụng đúng các test tủy, phối hợp hình ảnh học và đánh giá lâm sàng toàn diện giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị hợp lý, tránh các sai lầm gây hậu quả không mong muốn. Trong trường hợp phức tạp, việc chuyển bệnh nhân đến chuyên khoa nội nha là cần thiết để đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
Abbott PV. Diagnosis and management of discoloured teeth. Aust Dent J. 2014.
Gulsahi A. CBCT in endodontics. Aust Endod J. 2014.
Moule AJ, Moule CA. The difficult access cavity. Aust Dent J. 2007.
Berman LH, Hargreaves KM. Cohen's Pathways of the Pulp. 11th ed. Elsevier; 2016.
European Society of Endodontology. Quality guidelines. Int Endod J. 2006.
Holan G, Fuks AB. Aesthetic management of traumatized anterior teeth. Pediatr Dent. 1994.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại vật liệu sử dụng trong nội nha
Trâm điều trị nội nha
Chốt sợi gia cố ống tủy
Chốt kim loại gia cố ống tủy
Các loại vật liệu tái tạo cùi răng
Dung dịch bơm rửa ống tủy
Vật liệu trám bít ống tủy
Thiết bị sử dụng trong điều trị nội nha